Có 2 kết quả:
賤民 jiàn mín ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄣˊ • 贱民 jiàn mín ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social stratum below the level of ordinary people
(2) untouchable
(3) dalit (India caste)
(2) untouchable
(3) dalit (India caste)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social stratum below the level of ordinary people
(2) untouchable
(3) dalit (India caste)
(2) untouchable
(3) dalit (India caste)
Bình luận 0